Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến tặng
- to donate|= người hiến tặng donor
* Từ tham khảo/words other:
-
vật thờ
-
vật thờ lố lăng
-
vật thối nát
-
vật thối rữa
-
vật thối tha độc hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến tặng
* Từ tham khảo/words other:
- vật thờ
- vật thờ lố lăng
- vật thối nát
- vật thối rữa
- vật thối tha độc hại