Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiển lộ
- be ostensible
* Từ tham khảo/words other:
-
hính quả trứng
-
hình quạt
-
hình que
-
hình rắn
-
hình răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiển lộ
* Từ tham khảo/words other:
- hính quả trứng
- hình quạt
- hình que
- hình rắn
- hình răng