Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền hậu như cha
* ttừ, phó từ|- fatherly
* Từ tham khảo/words other:
-
xoay sở
-
xoay sở được thoát
-
xoay sở kiếm chác
-
xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió
-
xoay thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền hậu như cha
* Từ tham khảo/words other:
- xoay sở
- xoay sở được thoát
- xoay sở kiếm chác
- xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió
- xoay thai