hiền đức | - Gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ) =Bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức+The old lady looked gentle and virtuous indeed |
hiền đức | - gentleness and virtue (thường nói về người phụ nữ)|= bà cụ trông rõ thật ra người hiền đức the old lady looked gentle and virtuous indeed |
* Từ tham khảo/words other:
- bột áo
- bột ban miêu
- bột báng
- bột bánh hạnh nhân
- bọt bể