Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiến dâng
- Dedicate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiến dâng
- to consecrate; to devote; to dedicate|= hiến dâng đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc to dedicate one's life to national liberation
* Từ tham khảo/words other:
-
bột đất sét trắng
-
bớt đau
-
bớt đầu bớt đuôi
-
bớt đau đớn
-
bột đen làm bằng dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiến dâng
* Từ tham khảo/words other:
- bột đất sét trắng
- bớt đau
- bớt đầu bớt đuôi
- bớt đau đớn
- bột đen làm bằng dầu