Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết sảy
- (thông tục, tiếng địa phương) như hết ý|= đẹp hết sảy excessively beautiful|= thật là hết sảy that's swell
* Từ tham khảo/words other:
-
hối phí
-
hội phí
-
hối phiếu
-
hối phiếu giả
-
hồi phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết sảy
* Từ tham khảo/words other:
- hối phí
- hội phí
- hối phiếu
- hối phiếu giả
- hồi phong