Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
heo hắt
- desolate
=Cảnh vật heo hắt+A desolate sight
=Sống cuộc đời heo hắt+To live a desolate life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
heo hắt
- desolate|= cảnh vật heo hắt a desolate sight|= sống cuộc đời heo hắt to live a desolate life
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng phản chiếu trong gương
-
bông phế phẩm
-
bông phèng
-
bóng quần
-
bóng quần vợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
heo hắt
* Từ tham khảo/words other:
- bóng phản chiếu trong gương
- bông phế phẩm
- bông phèng
- bóng quần
- bóng quần vợt