Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
heo
* noun
- hog; pig; swine
=thịt heo+pork
=bầy heo+heard of swine
=heo cái+sow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
heo
- hog; pig; swine (heo vòi)|= thịt heo pork|= bầy heo heard of swine
* Từ tham khảo/words other:
-
bộng ong
-
bóng phản chiếu trong gương
-
bông phế phẩm
-
bông phèng
-
bóng quần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
heo
* Từ tham khảo/words other:
- bộng ong
- bóng phản chiếu trong gương
- bông phế phẩm
- bông phèng
- bóng quần