Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hên
* adj
- to be lucky; in luck; to be in luck's way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hên
- lucky; fortunate|= hên thật! what (a piece of) luck!|= anh hên thật! you're lucky!; you're in luck!
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng vồ
-
bồng vũ khí
-
bông vụn
-
bóng xế tà
-
bỗng xen vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hên
* Từ tham khảo/words other:
- bóng vồ
- bồng vũ khí
- bông vụn
- bóng xế tà
- bỗng xen vào