Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẽm núi
* dtừ|- gullet, ravine, defile, canyon, kloof, gate, notch, gorge
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa cái
-
hoa cài ở khuyết áo
-
hoa cam
-
hoả cấm
-
hoa cẩm chướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẽm núi
* Từ tham khảo/words other:
- hoa cái
- hoa cài ở khuyết áo
- hoa cam
- hoả cấm
- hoa cẩm chướng