Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ tộc
- genealogy, family tree; genealogical
* Từ tham khảo/words other:
-
thoả thuận miệng
-
thỏa thuận mua bán
-
thỏa thuận trước mà miễn
-
thỏa thuận trước mà tránh
-
thỏa thuận với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ tộc
* Từ tham khảo/words other:
- thoả thuận miệng
- thỏa thuận mua bán
- thỏa thuận trước mà miễn
- thỏa thuận trước mà tránh
- thỏa thuận với