Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống kế toán
- system of accounts; accounting system
* Từ tham khảo/words other:
-
xích tay
-
xích thân
-
xích thằng
-
xích thành
-
xích thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống kế toán
* Từ tham khảo/words other:
- xích tay
- xích thân
- xích thằng
- xích thành
- xích thể