Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thập nhị
(toán học) duodecimal system
* Từ tham khảo/words other:
-
không hề nao núng
-
không hề quan tâm
-
không hé răng
-
không hệ thống
-
không hề yếu đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thập nhị
* Từ tham khảo/words other:
- không hề nao núng
- không hề quan tâm
- không hé răng
- không hệ thống
- không hề yếu đi