Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ số cao thế
- quotient value
* Từ tham khảo/words other:
-
đạp mái
-
đập mạnh
-
đập mạnh rào rào
-
đập mạnh vào
-
đạp mạnh xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ số cao thế
* Từ tham khảo/words other:
- đạp mái
- đập mạnh
- đập mạnh rào rào
- đập mạnh vào
- đạp mạnh xuống