Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hé môi
* verb
-to open one's lips
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hé môi
* đtừ|- to open one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng mây u ám
-
bóng mờ
-
bông mo
-
bông mộc
-
bồng môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hé môi
* Từ tham khảo/words other:
- bóng mây u ám
- bóng mờ
- bông mo
- bông mộc
- bồng môn