Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu tiến
- Lagging behind, backward
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu tiến
- lagging behind, backward
* Từ tham khảo/words other:
-
bông lau xám
-
bóng lên
-
bồng lên
-
bổng lệnh
-
bông liễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu tiến
* Từ tham khảo/words other:
- bông lau xám
- bóng lên
- bồng lên
- bổng lệnh
- bông liễu