hậu thế | * noun - posterity, future generations |
hậu thế | - posterity; future generations; generations yet unborn|= hậu thế sẽ phán quyết xem tôi đúng hay sai future generations will decide if i'm right|= giữ cái gì lại cho hậu thế to save something for future generations; to preserve something for posterity |
* Từ tham khảo/words other:
- bồng lai tiên cảnh
- bóng láng
- bông lau
- bông lau vàng
- bông lau xám