Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt huyền
- black amber|= màu hạt huyền jet-black
* Từ tham khảo/words other:
-
nắm đất
-
nằm đầu ngẩng lên
-
nam diễn viên
-
nấm độc
-
năm đói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt huyền
* Từ tham khảo/words other:
- nắm đất
- nằm đầu ngẩng lên
- nam diễn viên
- nấm độc
- năm đói