Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao tổn
* verb
- to waste; to spend much money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hao tổn
* đtừ|- to waste; to spend much money
* Từ tham khảo/words other:
-
bón đón đòng
-
bốn động cơ
-
bọn du côn
-
bọn du thủ du thực
-
bốn đứa trẻ sinh tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao tổn
* Từ tham khảo/words other:
- bón đón đòng
- bốn động cơ
- bọn du côn
- bọn du thủ du thực
- bốn đứa trẻ sinh tư