Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao mòn
* adj
- worn out
=sự hao mòn+attrition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hao mòn
* ttừ|- worn out|= sự hao mòn attrition
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
-
bôn đào
-
bọn đi bắt lính
-
bón đón đòng
-
bốn động cơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao mòn
* Từ tham khảo/words other:
- bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
- bôn đào
- bọn đi bắt lính
- bón đón đòng
- bốn động cơ