Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hào lý
- (từ nghĩa cũ) village authorities
* Từ tham khảo/words other:
-
tán đinh
-
tán dóc
-
tàn đông
-
tán đồng
-
tàn dư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hào lý
* Từ tham khảo/words other:
- tán đinh
- tán dóc
- tàn đông
- tán đồng
- tàn dư