hao hụt | - Undergo some loss, diminish =Gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều+By dint of sieving, the rice has undergone quite a loss |
hao hụt | - undergo some loss, diminish|= gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều by dint of sieving, the rice has undergone quite a loss |
* Từ tham khảo/words other:
- bòn đãi
- bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
- bôn đào
- bọn đi bắt lính
- bón đón đòng