Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hào hứng
- Feel elated, feel highly enthusiastic
=Làm việc rất hào hứng+To feel very highly enthusiastic in one's work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hào hứng
- feel elated, feel highly enthusiastic|= làm việc rất hào hứng to feel very highly enthusiastic in one's work
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn gián điệp
-
bôn giấy
-
bốn góc
-
bọn họ
-
bồn hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hào hứng
* Từ tham khảo/words other:
- bọn gián điệp
- bôn giấy
- bốn góc
- bọn họ
- bồn hoa