Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hào hùng
* adj
- magnanimous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hào hùng
* ttừ|- magnanimous
* Từ tham khảo/words other:
-
bọn em
-
bọn gián điệp
-
bôn giấy
-
bốn góc
-
bọn họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hào hùng
* Từ tham khảo/words other:
- bọn em
- bọn gián điệp
- bôn giấy
- bốn góc
- bọn họ