Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao hức
- exhausted
* Từ tham khảo/words other:
-
đọc thầm
-
độc thân
-
độc thần giáo
-
đọc thẳng một mạch
-
đọc thành âm gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao hức
* Từ tham khảo/words other:
- đọc thầm
- độc thân
- độc thần giáo
- đọc thẳng một mạch
- đọc thành âm gió