Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hao hao
- look slightly like; distant likeness|= cô ta hao hao giống em tôi she looks slightly like my sister
* Từ tham khảo/words other:
-
người nanh ác
-
người nào
-
người nạo
-
người nạp đạn
-
người nấu ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hao hao
* Từ tham khảo/words other:
- người nanh ác
- người nào
- người nạo
- người nạp đạn
- người nấu ăn