Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành vi đồi bại xấu xa
* dtừ|- immorality
* Từ tham khảo/words other:
-
nắm chắc
-
nắm chắc cái gì
-
nắm chắc được
-
nắm chắc được cái gì
-
nắm chắc lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành vi đồi bại xấu xa
* Từ tham khảo/words other:
- nắm chắc
- nắm chắc cái gì
- nắm chắc được
- nắm chắc được cái gì
- nắm chắc lấy