Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành trạng
- action; act; deed; conduct behaviour; obituary (notice)
* Từ tham khảo/words other:
-
không thịnh vượng
-
không thiu
-
không thở được
-
không thở được nữa
-
không thơ mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành trạng
* Từ tham khảo/words other:
- không thịnh vượng
- không thiu
- không thở được
- không thở được nữa
- không thơ mộng