Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hanh nắng
- expose to the hot sun, to sun bake
* Từ tham khảo/words other:
-
tên thông thường
-
tên thực dân
-
tên thương nghiệp
-
tên thuỵ
-
tẽn tò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hanh nắng
* Từ tham khảo/words other:
- tên thông thường
- tên thực dân
- tên thương nghiệp
- tên thuỵ
- tẽn tò