Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành khách đứng nắm tay vào dây da
* dtừ|- straphanger
* Từ tham khảo/words other:
-
quả đậu
-
quả đầu chính trị
-
quả đầu mùa
-
quả dâu tằm
-
quả dâu tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành khách đứng nắm tay vào dây da
* Từ tham khảo/words other:
- quả đậu
- quả đầu chính trị
- quả đầu mùa
- quả dâu tằm
- quả dâu tây