Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành dinh
- như hành doanh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành dinh
- như hành doanh
* Từ tham khảo/words other:
-
bợn
-
bọn anh
-
bôn ba
-
bôn ba từng trải
-
bốn bản giống nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành dinh
* Từ tham khảo/words other:
- bợn
- bọn anh
- bôn ba
- bôn ba từng trải
- bốn bản giống nhau