Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hằng số thời gian
- time constant
* Từ tham khảo/words other:
-
trùng hợp với
-
trung hưng
-
trưng hửng
-
trúng kế
-
trứng không có trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hằng số thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- trùng hợp với
- trung hưng
- trưng hửng
- trúng kế
- trứng không có trống