Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng rào cảnh sát
- security blanket/cordon; police cordon
* Từ tham khảo/words other:
-
âm vật
-
âm vị
-
âm vị học
-
âm vòm mềm
-
âm vòm miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng rào cảnh sát
* Từ tham khảo/words other:
- âm vật
- âm vị
- âm vị học
- âm vòm mềm
- âm vòm miệng