Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hằng ngày
* ttừ|- everyday, quotidian, day-to-day, bread-and-butter|* ttừ, phó từ|- daily
* Từ tham khảo/words other:
-
nghĩa mẫu
-
nghĩa nặng
-
nghĩa nữ
-
nghĩa phụ
-
nghĩa quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hằng ngày
* Từ tham khảo/words other:
- nghĩa mẫu
- nghĩa nặng
- nghĩa nữ
- nghĩa phụ
- nghĩa quân