hàng loạt | - mass |
hàng loạt | - mass; series|= ban giám đốc nhận được hàng loạt đơn khiếu nại về lương the directorate received a mass/series of complaints about salaries|= sự tàn sát hàng loạt wholesale slaughter; mass murder; serial killing; holocaust |
* Từ tham khảo/words other:
- bơm phun
- bơm phụt
- bom plattic
- bơm quay
- bơm quay tay