Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng đọng
- poorly selling goods
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn cùng đường
-
cơn cười thắt ruột
-
cơn cuồng loạn
-
con cừu già
-
con cừu mặt đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng đọng
* Từ tham khảo/words other:
- cơn cùng đường
- cơn cười thắt ruột
- cơn cuồng loạn
- con cừu già
- con cừu mặt đen