Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn sa
- deserted sandbeach
* Từ tham khảo/words other:
-
phân phối đều
-
phân phối hoả lực
-
phân phối lại
-
phân phối nhân viên
-
phản phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn sa
* Từ tham khảo/words other:
- phân phối đều
- phân phối hoả lực
- phân phối lại
- phân phối nhân viên
- phản phong