hàn gắn | * verb - to heal =thời gian hàn gắn vết thương lòng+Time heals all sorrows |
hàn gắn | * nghĩa bóng to heal|= thời gian hàn gắn vết thương lòng time heals all sorrows|* nghĩa bóng to repair|= hàn gắn một cuộc hôn nhân vốn đã tan vỡ to repair a broken marriage |
* Từ tham khảo/words other:
- bơm đẩy
- bom dù nổ chậm
- bơm ép
- bợm già
- bợm già mắc bẫy cò ke