Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn
* adj
- cold poor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàn
- cold; poor
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm cung cấp
-
bom đạn
-
bơm dầu
-
bơm đẩy
-
bom dù nổ chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn
* Từ tham khảo/words other:
- bơm cung cấp
- bom đạn
- bơm dầu
- bơm đẩy
- bom dù nổ chậm