Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn chế việc chi tiêu
* ttừ|- sumptuary
* Từ tham khảo/words other:
-
hằng số hội tụ
-
hằng số phân bổ
-
hằng số thời gian
-
hăng sôi nổi
-
hàng súc sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn chế việc chi tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- hằng số hội tụ
- hằng số phân bổ
- hằng số thời gian
- hăng sôi nổi
- hàng súc sản