Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hãm thanh
- to muffle the sound; to deaden the noise|= thiết bị hãm thanh silencer; muffler
* Từ tham khảo/words other:
-
vua bếp
-
vừa bi vừa hài
-
vua bông
-
vua bóng đá
-
vừa chạy vừa nhảy cẫng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hãm thanh
* Từ tham khảo/words other:
- vua bếp
- vừa bi vừa hài
- vua bông
- vua bóng đá
- vừa chạy vừa nhảy cẫng lên