Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm nhô ra
* ttừ|- prognathous
* Từ tham khảo/words other:
-
làm giàu nhanh
-
làm giấy
-
làm giấy khai sinh
-
lắm gió
-
làm giỏi hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm nhô ra
* Từ tham khảo/words other:
- làm giàu nhanh
- làm giấy
- làm giấy khai sinh
- lắm gió
- làm giỏi hơn