Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầm chứa dầu
- hydraulic bay
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc lại
-
thuốc làm ấm
-
thuốc làm chảy mồ hôi
-
thuốc làm đẻ dễ
-
thuốc làm dễ tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầm chứa dầu
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc lại
- thuốc làm ấm
- thuốc làm chảy mồ hôi
- thuốc làm đẻ dễ
- thuốc làm dễ tiêu