Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hái thuốc
- gather simples|= sư đà hái thuốc phương xe - mây bay hạc lánh biết là tìm đâu (truyện kiều) she'd gone to gather simples, he was told the cloud had flown, the crane had fled-but where?
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyến nham
-
tuyến nhỏ
-
tuyến nhớt
-
tuyến nội tiết
-
tuyến nước bọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hái thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- tuyến nham
- tuyến nhỏ
- tuyến nhớt
- tuyến nội tiết
- tuyến nước bọt