Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hại sức khỏe
* ttừ|- unhealthful, unhygienic, unhealthy
* Từ tham khảo/words other:
-
tốt ngày
-
tốt nghiệp
-
tốt nghiệp bằng tú tài
-
tốt nhất
-
tốt nhất là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hại sức khỏe
* Từ tham khảo/words other:
- tốt ngày
- tốt nghiệp
- tốt nghiệp bằng tú tài
- tốt nhất
- tốt nhất là