Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hai mươi
- twenty
* Từ tham khảo/words other:
-
phật đản
-
phát đạn bắn cho chết hẳn
-
phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
-
phát đạt
-
phạt đền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hai mươi
* Từ tham khảo/words other:
- phật đản
- phát đạn bắn cho chết hẳn
- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
- phát đạt
- phạt đền