Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hái dâu
- pick mulbery leaves, pick strawberries
* Từ tham khảo/words other:
-
trong cơ thể
-
trông có vẻ đã lại hồn
-
trông có vẻ đã lại người
-
trông có vẻ hiểm ác
-
trồng cỏ xanh lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hái dâu
* Từ tham khảo/words other:
- trong cơ thể
- trông có vẻ đã lại hồn
- trông có vẻ đã lại người
- trông có vẻ hiểm ác
- trồng cỏ xanh lên