Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hắc ngưu
- water buffalo
* Từ tham khảo/words other:
-
như bọt biển
-
như bụi
-
như bùn
-
như cá
-
như cá gặp nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hắc ngưu
* Từ tham khảo/words other:
- như bọt biển
- như bụi
- như bùn
- như cá
- như cá gặp nước