Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ tứ
- confer, give, grant, endow, award, bestow|= mấy lời hạ tứ ném châu gieo vàng (truyện kiều) and strew on me poetic pearls and gems
* Từ tham khảo/words other:
-
chất ngà răng
-
chặt ngắn
-
chặt ngang
-
chất nghịch từ
-
chắt ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ tứ
* Từ tham khảo/words other:
- chất ngà răng
- chặt ngắn
- chặt ngang
- chất nghịch từ
- chắt ngoại