Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ đo ván
- to knock out; to wipe the floor with somebody; to make mincemeat of somebody|= hạ đo ván một võ sĩ hạng nặng to knock out a heavyweight
* Từ tham khảo/words other:
-
người châu âu sống ở châu mỹ
-
người châu đại dương
-
người châu phi
-
người chạy chọt làm công chức
-
người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ đo ván
* Từ tham khảo/words other:
- người châu âu sống ở châu mỹ
- người châu đại dương
- người châu phi
- người chạy chọt làm công chức
- người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan